Có 2 kết quả:
保稅 bǎo shuì ㄅㄠˇ ㄕㄨㄟˋ • 保税 bǎo shuì ㄅㄠˇ ㄕㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bonded (goods, factory etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bonded (goods, factory etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0